|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bà y biện
Ä‘g. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bà y biện đồ đạc. Trong nhà bà y biện Ä‘Æ¡n giản. 2 Bà y thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trÆ°Æ¡ng. Äừng bà y biện ra lắm thứ.
|
|
|
|