Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bày biện


Ä‘g. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện Ä‘Æ¡n giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trÆ°Æ¡ng. Äừng bày biện ra lắm thứ.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.